Dưới đây là bảng so sánh giữa cảm biến hiện diện, cảm biến vi sóng, và cảm biến hồng ngoại dựa trên các tiêu chí quan trọng:
Tiêu chí | Cảm biến hiện diện | Cảm biến vi sóng (Radar) | Cảm biến hồng ngoại (PIR) |
---|---|---|---|
Nguyên lý hoạt động | Kết hợp nhiều công nghệ (hồng ngoại, vi sóng, AI... tùy từng sản phẩm cụ thể) để phát hiện sự hiện diện của con người | Phát sóng vi ba và đo tín hiệu phản hồi để phát hiện chuyển động | Phát hiện sự thay đổi nhiệt độ hồng ngoại do cơ thể người hoặc vật thể nóng phát ra |
Khả năng phát hiện | Nhận diện cả khi đứng yên hoặc chuyển động nhẹ | Nhạy với chuyển động, có thể xuyên vật cản mỏng (tường, kính, rèm). | Nhạy với chuyển động, nhưng khó nhận diện người đứng yên |
Tầm hoạt động | 1 - 10m tùy loại | 5 - 15m (tùy công suất) | 3 - 10m |
Xuyên vật cản | Có thể hoạt động sau vật cản nếu có vi sóng | Có thể xuyên qua vật mỏng như gỗ, kính, vách thạch cao | Không xuyên qua vật cản |
Ứng dụng phổ biến | Nhà vệ sinh, phòng khách, phòng họp, phòng ăn, phòng khách, phòng bếp, ... Những vị trí có người ngồi để làm việc gì đó. | Bật đèn tự động, báo động an ninh, ... ở hành lang, cầu thang, hiên, ban công, ... những vị trí có người di chuyển, diện tích lớn. | Đèn tự động, hệ thống báo động chống trộm, cửa tự động, ... ở những nơi có sự di chuyển, thoáng, diện tích nhỏ. |
Ưu điểm | Nhận diện tốt hơn trong nhiều môi trường, kể cả môi trường nhiệt độ cao. | Phát hiện xa, hoạt động tốt trong bóng tối. | Giá rẻ, tiêu thụ ít điện |
Nhược điểm | Giá cao, cần hiệu chỉnh tinh chỉnh | Có thể gây báo động giả do vật thể di chuyển (cây cối, quạt). | Không nhận diện được người đứng yên, bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. |
Kết luận:
- Cảm biến hiện diện phù hợp với các ứng dụng cao cấp cần nhận diện chính xác cả khi con người đứng yên.
- Cảm biến vi sóng mạnh về phát hiện chuyển động, đặc biệt là trong môi trường rộng hoặc xuyên vật cản.
- Cảm biến hồng ngoại rẻ và tiết kiệm điện nhưng chỉ hiệu quả khi phát hiện chuyển động rõ ràng.